Nhà sản xuất thiết bị theo dõi GPS hàng đầu và nhà cung cấp dịch vụ OEM/ODM chuyên nghiệp

Điện thoại: +86-158-1631-6808 E-mail: marketing@trackerfactory.cn

THEO DÕI KHÔNG DÂY/THEO DÕI THỜI GIAN THỰC/THEO DÕI BLUETOOTH/THEO DÕI WIFI/MÁY THEO DÕI LTE-M/4MÁY THEO DÕI G CAT1/THEO DÕI NHIỆT ĐỘ/MÁY THEO DÕI CONTAINER/MÁY THEO DÕI LOGISTICS/THEO DÕI TÀI SẢN/

Lock GPS Tracker: Big Battery, Wifi, Bluetooth & RFID for Comprehensive Logistic Management

Thương hiệu: Kingwo
Người mẫu: NT68E
mô-đun: Quectel BG95
kích thước: 140mm*86mm*38mm(L*W*H)
Màu sắc: Đen
Không thấm nước: IP68
Khối lượng tịnh: 662 g
Mạng: 2G+LTE M/NBIoT
Ắc quy: 12000mAh
Bluetooth: 5.1
Cách sử dụng: Container Tracking/Logistic Management
Cài đặt: Trình theo dõi trên đầu Trailer, Cảm biến ở đuôi
Nguồn gốc: Quảng Đông, Trung Quốc
Chế độ xem theo dõi:Web, ỨNG DỤNG iOS, Ứng dụng Android
Sự bảo đảm:1 Năm
Chứng nhận: CE/FCC/RoHS
Khả năng cung cấp: 100000 Mảnh/Mảnh mỗi tháng

  • Thông tin chi tiết sản phẩm
  • NT68E Parameter
  • Nền tảng theo dõi
  • NT68 SPEC

The NT68E is an advanced logistic lock system specifically designed for containers and other logistics scenarios. This lock not only possesses the security features of traditional locks but also incorporates high-tech elements such as 4G communication, GPS tracking, and remote monitoring, enabling real-time monitoring and efficient management of logistics assets. Here’s a detailed breakdown of the key features of the NT68E:

H5aa56a8b1e554fc8a07fb448bdc8a5a09

Hfd6a25755c8549469f1ab66d2f48bda7z

H5e2f9525c3e745c8a4a598a1b54189b0M

Hd4ca0b94f8224d2c9057bbba624f0642R

H5876d7e8909341f6a2e249ff0e9b1746b

 

Characteristics

Kích thước 118mm*106mm*36mm(L*W*H)
Voltage DC9-36V, applicable to 12V/24V vehicles
Ắc quy Polymer lithium batteryCapacity 3.7V/5200mAH
Working current Dòng điện trung bình <100mA@12V
Sleep current <15mA@12V
Recharge Built-in Battery and support quick charge
Di động Tần số làm việc:

Cát M1: LTE-FDD B1/B2/B3/B4/B5/B8/B12/B13/B14/B18/B19/B20/B25/B26*/B27 /B28/B66/B85

• Cat NB2: LTE-FDD B1/B2/B3/B4/B5/B8/B12/B13/B18/B19/B20/B25/B26*/B28/B 66/B71/B85

• EGPRS: 850/900/1800/1900MHz

giao thức: Ngăn xếp TCP/IP nhúng

Nhạy cảm: -107dBm@850/900 MHz

-106dBm@1800/1900 MHz

Công suất ra: Lớp học 4 (2W)@850/900 MHz

Lớp học 1 (1W)@1800/1900 MHz

Dữ liệu GPRS: Lớp GPRS 10, Trạm di động loại B

GPS Support GPS, AGPS and LBS
Antenna type Built in Cellular ,Anten GPS
I/O interface 2 inputs, 1 output
AD interface 2 ADC inputs, input voltage 0-33V
UART 2 RS232 and 1 RS485 interface
LED Indicator Di động, GPS, battery
Remote upgrade(FOTA) Support remote configuration and firmware upgrade
Kích thước 120mm*70mm*50mm
Environment Working temperature:-20C~70C

Storage temperature:-40C~+85C

IP rating IP68

04

Trước đó:

Kế tiếp:

Để lại một câu trả lời

Để lại lời nhắn